请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 退场
释义 退场
[tuìchǎng]
 rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát。离开演出、比赛等的场所。
 运动员退场
 vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
 演出结束,请观众退场。
 phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:55:30