释义 |
退步 | | | | | [tuìbù] | | | 1. lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ。落后;向后退。 | | | 成绩退步 | | thành tích thụt lùi | | | 许久不练,技艺退步了。 | | lâu không rèn luyện, tay nghề bị lạc hậu rồi. | | | 2. nhượng bộ; lui nhường。退让;让步。 | | | 彼此都退步,就不至于冲突起来。 | | hai bên đều nhượng bộ, thì không đến nổi xảy ra xung đột. | | | 3. bước lùi。后步。 | | | 留个退步 | | để chỗ rút lui |
|