请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 退步
释义 退步
[tuìbù]
 1. lạc hậu; thụt lùi; thoái bộ。落后;向后退。
 成绩退步
 thành tích thụt lùi
 许久不练,技艺退步了。
 lâu không rèn luyện, tay nghề bị lạc hậu rồi.
 2. nhượng bộ; lui nhường。退让;让步。
 彼此都退步,就不至于冲突起来。
 hai bên đều nhượng bộ, thì không đến nổi xảy ra xung đột.
 3. bước lùi。后步。
 留个退步
 để chỗ rút lui
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:05:52