请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 超生
释义 超生
[chāoshēng]
 1. siêu sinh; đầu thai kiếp khác (thuật ngữ của nhà Phật)。佛教用语,指人死后灵魂投生为人。
 2. siêu sinh; khoan dung (ví với sự khoan dung và tha thứ)。比喻宽容或开脱。
 笔下超生。
 ngọn bút khoan dung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:41:22