请输入您要查询的越南语单词:
单词
退潮
释义
退潮
[tuìcháo]
thuỷ triều xuống; nước triều rút。海水在涨潮以后逐渐下降。也叫落潮。
退潮后,海滩上留下许多贝壳。
sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
随便看
穹
蠢蠢
蠢蠢欲动
蠢话
蠢货
蠢驴
蠲
蠲免
蠲除
蠵
蠵龟
蠹
蠹害
蠹弊
蠹虫
蠹蛀
蠹鱼
蠺
蠼
蠼螋
血
血丝虫病
血书
血亏
血亲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:25:28