请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蠹虫
释义 蠹虫
[dùchóng]
 1. mọt; con mọt。咬器物的虫子。
 2. sâu mọt; sâu bọ (ví với kẻ xấu làm hại lợi ích tập thể.)。比喻危害集体利益的坏人。
 清除社会蠹虫
 thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 10:05:24