请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蠢蠢
释义 蠢蠢
[chǔnchǔn]
 1. chậm chạp; nhích từng bước (chuyển động); uể oải; chậm chạp; thẫn thờ。蠢动的样子。
 蠢蠢而动。
 bò chậm chạp.
 2. lộn xộn; hỗn loạn; bất an; náo động。动荡不安。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:51:04