请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旋涡星云
释义 旋涡星云
[xuánwōxīngyún]
 tinh vân xoáy (loại tinh vân ngoài Ngân hà, nhìn chính diện thấy như một xoáy nước, nhìn nghiêng như con thoi)。河外星云的一种,从正面看。形状像旋涡,从侧面看,形状像梭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 3:30:59