请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黄花
释义 黄花
[huánghuā]
 1. hoa cúc; hoa cúc vàng。指菊花。
 2. kim châm (thực vật)。(黄花儿)金针菜的通称。
 3. tân; tơ (con trai, con gái mới lớn)。指没有经过性交的(青年男女)。
 黄花后生
 trai tân
 黄花女儿。
 gái tơ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:34