请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铢积寸累
释义 铢积寸累
[zhūjīcùnlěi]
 chắt chiu từng li từng tí; gom góp từng li từng tí; dành dụm từng li từng tí; tích luỹ từng chút。一点一滴地积累。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:05