请输入您要查询的越南语单词:
单词
腾飞
释义
腾飞
[téngfēi]
1. bay cao。飞腾。
石壁上刻着腾飞起舞的龙。
trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
2. tiến nhanh; phát triển nhanh。迅速向前发展。
经济腾飞
kinh tế phát triển nhanh chóng
随便看
剺
剽
剽取
剽悍
剽窃
剿
剿匪
剿灭
剿袭
剿说
剿除
劀
劁
劂
劄
劄子
劄记
劅
劈
劈刀
劈刺
劈叉
劈啪
劈头
劈头盖脸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:07:23