请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 膏梁
释义 膏梁
[gāoliáng]
 cao lương mỹ vị; thức ăn sang trọng; cơm ngon canh ngọt。肥肉和细粮,泛指美味的饭菜。
 膏梁子弟(指富贵人家的子弟)。
 công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:47