请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chǒu]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: SỬU
 còng tay (thời xưa)。古代刑具,手铐之类。
 Ghi chú: 另见niǔ。
[niǔ]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: NỮU
 cây nữu (nói trong sách cổ)。古书上说一种树木。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:46