请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 理事
释义 理事
[lǐshì]
 xử lý công việc; thăm hỏi tình hình。处理事务;过问事情。
 他是个不当家不理事的人。
 anh ấy là người không biết lo liệu, sắp xếp công việc gia đình.
[lǐ·shì]
 người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc)。代表团体行使职权并处理事情的人。
 理事会。
 ban quản lý
 常务理事。
 ban quản lý thường trực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:23:27