请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 理会
释义 理会
[lǐhuì]
 1. hiểu; lý giải。懂得;领会。
 这段话的意思不难理会。
 ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
 2. chú ý; để ý (thường dùng trong câu phủ định)。注意(多用于否定)。
 人家说了半天,他也没有理会。
 người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
 3. quan tâm; xen vào; can thiệp (thường dùng trong câu phủ định)。理睬;过问(多用于否定)。
 4. tranh luận; tranh cãi (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。辩论是非;争论;交涉(多见于早期白话)。
 5. lo liệu; xử lý (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。照料:处理(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:56:07