| | | |
| [lǐhuì] |
| | 1. hiểu; lý giải。懂得;领会。 |
| | 这段话的意思不难理会。 |
| ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm. |
| | 2. chú ý; để ý (thường dùng trong câu phủ định)。注意(多用于否定)。 |
| | 人家说了半天,他也没有理会。 |
| người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý. |
| | 3. quan tâm; xen vào; can thiệp (thường dùng trong câu phủ định)。理睬;过问(多用于否定)。 |
| | 4. tranh luận; tranh cãi (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。辩论是非;争论;交涉(多见于早期白话)。 |
| | 5. lo liệu; xử lý (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。照料:处理(多见于早期白话)。 |