请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 超越
释义 超越
[chāoyuè]
 vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục。超出;越过。
 我们完全能够超越任何障碍,战胜任何困难。
 chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:40:00