请输入您要查询的越南语单词:
单词
超越
释义
超越
[chāoyuè]
vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; khắc phục。超出;越过。
我们完全能够超越任何障碍,战胜任何困难。
chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào.
随便看
搭界
搭白
搭盖
搭碴儿
搭缝
搭肩
搭背
搭脚儿
搭脚手架
搭腔
搭腰
搭茬
搭街坊
搭补
搭言
搭讪
搭设
搭话
搭赸
搭车
搭载
搭配
搭钩
搭链
搰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:40:00