请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zú]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 7
Hán Việt: TÚC
 1. chân; giò。脚;腿。
 足迹
 dấu chân
 足球
 bóng đá; túc cầu
 手舞足蹈
 khoa tay múa chân
 画蛇添足
 vẽ rắn thêm chân
 2. chân (phần dưới của máy móc đồ đạc)。器物下部形状像腿的支撑部分。
 鼎足
 chân đỉnh
 3. sung túc; đầy đủ; dồi dào。充足;足够。
 富足
 giàu có sung túc
 十足
 đầy đủ; hoàn toàn
 丰衣足食
 no cơm ấm áo; cơm no áo ấm.
 劲头很足
 sức lực rất dồi dào; dồi dào sức lực; sung sức.
 4. đủ; đạt tới; đạt đến。够得上某种数量或程度。
 这棵菜足有十几斤。
 cây rau này phải tới mười mấy cân.
 这些事有三小时足能做完。
 những việc này ba giờ đồng hồ có thể làm xong.
 5. đủ để (thường dùng ở câu phủ định)。足以(多用于否定式)。
 不足为凭
 không đủ bằng chứng
 微不足道
 không đáng kể
Từ ghép:
 足本 ; 足尺 ; 足赤 ; 足够 ; 足迹 ; 足见 ; 足金 ; 足力 ; 足球 ; 足色 ; 足岁 ; 足坛 ; 足下 ; 足以 ; 足银 ; 足月 ; 足智多谋 ; 足足
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:51:57