请输入您要查询的越南语单词:
单词
眈
释义
眈
[dān]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐAM
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng。(耽耽)形容眼睛注视。
眈相向
nhìn trừng trừng
虎视眈(凶猛地注视)。
nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
随便看
鸿
鸿儒
鸿图
鸿基
鸿广
鸿御
鸿毛
鸿沟
鸿爪
鸿福
鸿篇巨制
鸿蒙
鸿运
鸿门宴
鸿雁
鸿鹄
苌
苌楚
苍
苍凉
苍劲
苍天
苍头
苍术
苍生
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:33:46