请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dān]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐAM
 nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng。(耽耽)形容眼睛注视。
 眈相向
 nhìn trừng trừng
 虎视眈(凶猛地注视)。
 nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:33:46