请输入您要查询的越南语单词:
单词
眈
释义
眈
[dān]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐAM
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng。(耽耽)形容眼睛注视。
眈相向
nhìn trừng trừng
虎视眈(凶猛地注视)。
nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
随便看
产业
产业后备军
产业工人
产业资本
产业革命
产值
产假
产儿
产前
产卵
产后
产品
产地
产妇
产婆
产房
产权
产物
产生
产科
产褥期
产褥热
产道
产量
产钳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:01:30