请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 省得
释义 省得
[shěng·de]
 tránh; tránh khỏi; để khỏi; cho đỡ; khỏi phải。不使发生某种(不好的)情况;免得。
 穿厚一点,省得冷。
 mặc dày một chút cho đỡ lạnh.
 你就住在这儿,省得天天来回跑。
 anh cứ ở đây, đỡ phải hàng ngày phải đi đi về về.
 快告诉我吧,省得我着急。
 mau nói cho tôi biết, để tôi khỏi sốt ruột.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:33:38