请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 足赤
释义 足赤
[zúchì]
 vàng mười; vàng đủ tuổi; vàng nguyên chất; vàng y。足金。
 金无足赤,人无完人。
 vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:37:46