请输入您要查询的越南语单词:
单词
足赤
释义
足赤
[zúchì]
vàng mười; vàng đủ tuổi; vàng nguyên chất; vàng y。足金。
金无足赤,人无完人。
vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.
随便看
党票
党章
党籍
党纪
党纲
党羽
党证
党课
党费
党锢
党阀
党项
党风
党魁
党龄
兜
兜兜
兜兜裤儿
兜售
兜嘴
兜圈子
兜头盖脸
兜子
兜底
兜抄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 15:25:16