释义 |
妹 | | | | | [mèi] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: MUỘI | | | 1. em gái。妹妹。 | | | 姐妹。 | | chị em gái. | | | 兄妹。 | | anh trai em gái. | | | 2. em gái họ。亲戚中同辈而年纪比自己小的女子。 | | | 表妹。 | | em gái họ; biểu muội. | | Từ ghép: | | | 妹夫 ; 妹妹 ; 妹婿 ; 妹子 | | [mò] | | Bộ: 女(Nữ) | | Hán Việt: MẠT | | | Mạt Hỉ (thường dùng làm tên người) (theo truyền thuyết xưa là phi tử của vua Kiệt thời nhà Hạ, Trung Quốc) 。用于人名,妹喜、传说中夏王桀的妃子。 |
|