请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浓郁
释义 浓郁
[nóngyù]
 1. nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm của hoa cỏ)。(花草等的香气)浓重。
 浓郁的花香迎面扑来。
 hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
 2. dày đặc。繁密。
 浓郁的松林。
 rừng thông dày đặc.
 3. đậm; đậm đà; sâu nặng (màu sắc, tình cảm, không khí)。(色彩、情感、气氛等)重。
 春意浓郁.
 ý xuân đậm đà.
 感情浓郁。
 tình cảm sâu nặng.
 浓郁的生活气息。
 hơi thở cuộc sống nồng nàn.
 这个歌曲抒情气氛十分浓郁。
 bài hát này mang giai điệu trữ tình rất sâu đậm.
 4. lớn (hứng thú)。(兴趣)大。
 兴致浓郁。
 vui hết biết.
 浓郁的兴趣。
 hứng thú vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 0:53:38