请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (澣)
[huàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: CÁN
 1. giặt。洗。
 浣衣
 giặt đồ; giặt quần áo
 浣纱
 giặt lụa
 2. tuần (thời Đường quy định quan lại cứ mười ngày nghỉ tắm giặt một lần, mỗi tháng chia ra làm thượng cán, trung cán và hạ cán. Sau gọi là thượng tuần, trung tuần và hạ tuần.)。唐代定制,官吏十天一次休息沐浴,每月分为上浣、中浣、 下浣,后来借作上旬、中旬、下旬的别称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:20:17