请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 圈子
释义 圈子
[quān·zi]
 1. vòng tròn; vật hình tròn。圆而中空的平面形;环形; 环形的东西。
 大家在操场上围成一个圈子。
 trên thao trường mọi người vây thành vòng tròn.
 到公园去兜个圈子。
 đi dạo công viên một vòng.
 说话不要绕圈子。
 không nên nói vòng vo.
 2. phạm vi。集体的范围或活动的范围。
 小圈子。
 phạm vi nhỏ.
 生活圈子。
 phạm vi cuộc sống.
 他陷在敌人圈子里了。
 anh ấy xâm nhập vào trong lòng địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:59