请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[juān]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 11
Hán Việt: KHUYÊN
 1. nhốt; giữ lại; tồn lại; chất chứa; ôm。用栅栏把家禽家畜围起来。
 别让暑气圈在心里。
 đừng để cho sự nóng giận tồn lại trong lòng.
 2. giam; nhốt。把犯人拘禁起来。
 Ghi chú: 另见juàn; quān。
[juàn]
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: KHUYÊN
 1. chuồng。养猪羊等牲畜的建筑,有棚和栏。
 猪圈。
 chuồng heo; chuồng lợn.
 羊圈。
 chuồng dê.
 2. họ Khuyên。(Juàn)姓。
Từ ghép:
 圈肥
[quān]
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: KHUYÊN
 1. vòng tròn; vòng。(圈儿)圆而中空的平面形;环形;环形的东西。
 铁圈儿。
 vòng sắt.
 包围圈。
 vòng vây.
 画一个圈儿。
 vẽ một vòng tròn.
 桌子周围挤着一圈人。
 mọi người vây tròn chung quanh bàn.
 跑了三个圈儿。
 chạy ba vòng.
 2. vòng (phạm vi)。集体的范围或活动的范围。
 圈内。
 trong vòng.
 圈外。
 ngoài vòng.
 3. rào cản; rào ngăn。在四周加上限制(多指地方);围。
 圈地。
 rào đất.
 用篱笆把菜地圈起来。
 dùng phên rào vườn rau lại.
 4. khoanh tròn (vẽ vòng tròn làm dấu)。画圈做记号。
 圈选。
 khoanh tròn để chọn.
 数目字用笔圈出来。
 mấy số mục này lấy bút khoanh tròn lại.
 把这个错字圈了。
 khoanh tròn những chữ sai.
 Ghi chú: 另见juān; juàn
Từ ghép:
 圈点 ; 圈拢 ; 圈套 ; 圈椅 ; 圈阅 ; 圈占 ; 圈子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:00