请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: PHÙ
 1. nổi; nở; phù。停留在液体表面上(跟'沉'相对)。
 浮萍
 bèo
 油浮在水上
 dầu nổi trên mặt nước
 浮云
 phù vân; mây trôi.
 脸上浮着微笑。
 trên mặt nở một nụ cười.
 2. bơi; bơi lội。在水里游。
 他能一口气浮到对岸。
 nó bơi một hơi sang bờ bên kia.
 3. phía ngoài; ngoài; lớp ngoài; nổi。在表面上的。
 浮土
 lớp bụi ngoài
 浮雕
 phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi.
 4. di động; nổi; trên mặt。可移动的。
 浮财
 của nổi
 5. tạm thời; tạm; nhất thời; lâm thời。暂时的。
 浮记
 ghi sổ tạm
 浮支
 tạm chi
 6. không ổn định; bộp chộp; nông nổi。轻浮;浮躁。
 他人太浮,办事不塌实。
 anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
 7. không thiết thực; không thực tế。空虚;不切实。
 浮名
 hư danh
 浮夸
 khoe khoang
 8. nhiều; thừa; dư。超过;多余。
 人浮于事
 người nhiều hơn việc
 浮额
 số thừa
Từ ghép:
 浮报 ; 浮标 ; 浮财 ; 浮尘 ; 浮沉 ; 浮船坞 ; 浮词 ; 浮厝 ; 浮荡 ; 浮雕 ; 浮吊 ; 浮动 ; 浮动汇率 ; 浮泛 ; 浮光掠影 ; 浮华 ; 浮滑 ; 浮记 ; 浮家泛宅 ; 浮礼儿 ; 浮力 ; 浮面 ; 浮名 ; 浮皮 ; 浮皮 ; 浮 潦草 ; 浮漂 ; 浮签 ; 浮浅 ; 浮桥 ; 浮生 ; 浮尸 ; 浮水 ; 浮筒 ; 浮头 ; 浮头儿 ; 浮图 ; 浮屠 ; 浮土 ; 浮现 ; 浮想 ; 浮性 ; 浮艳 ; 浮游 ; 浮游生物 ; 浮员 ; 浮云 ; 浮躁 ; 浮肿 ; 浮子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:27:02