请输入您要查询的越南语单词:
单词
浮荡
释义
浮荡
[fúdàng]
1. bay bổng; vang dội; lướt nhẹ。飘荡。
歌声在空中浮荡
tiếng hát bay bổng trong không trung.
小船在湖中浮荡。
chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt hồ.
2. bông lông; gặp đâu nói đấy。轻浮放荡。
随便看
鼓舞
鼓角
鼓铸
鼓风
鼓风机
鼓风炉
鼓鼓囊囊
鼗
鼙
鼙鼓
通条
通栏
通气
通牒
通玄
通用
通电
通畅
通病
通盘
通知
通票
通称
通窍
通红
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:54:19