请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浮荡
释义 浮荡
[fúdàng]
 1. bay bổng; vang dội; lướt nhẹ。飘荡。
 歌声在空中浮荡
 tiếng hát bay bổng trong không trung.
 小船在湖中浮荡。
 chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt hồ.
 2. bông lông; gặp đâu nói đấy。轻浮放荡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:35:43