请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 设备
释义 设备
[shèbèi]
 1. trang bị。设备以备应用。
 新建的工人俱乐部设备得很不错。
 câu lạc bộ công nhân mới xây dựng được trang bị rất tốt.
 2. thiết bị; dụng cụ。进行某项工作或供应某种需要所必需的成套建筑或器物。
 厂房设备。
 thiết bị nhà xưởng.
 机器设备。
 thiết bị máy móc.
 自来水设备。
 thiết bị nước máy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:45:25