请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 设想
释义 设想
[shèxiǎng]
 1. tưởng tượng; thiết tưởng。想象;假想。
 不堪设想。
 không thể tưởng tượng.
 2. suy nghĩ。着想。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 21:11:30