| | | |
| [shèzhì] |
| | 1. xây dựng; thiết lập。设立。 |
| | 这座剧院是为儿童设置的。 |
| nhà hát này xây dựng cho nhi đồng. |
| | 设置专业课程。 |
| thiết lập giáo trình chuyên ngành. |
| | 2. trang bị; lắp đặt。安放;安装。 |
| | 设置障碍。 |
| trở ngại trong lắp đặt. |
| | 会场里设置了收音机和扩音器。 |
| trong hội trường đã trang bị máy thu thanh và máy phóng thanh. |