请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 设置
释义 设置
[shèzhì]
 1. xây dựng; thiết lập。设立。
 这座剧院是为儿童设置的。
 nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
 设置专业课程。
 thiết lập giáo trình chuyên ngành.
 2. trang bị; lắp đặt。安放;安装。
 设置障碍。
 trở ngại trong lắp đặt.
 会场里设置了收音机和扩音器。
 trong hội trường đã trang bị máy thu thanh và máy phóng thanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:41:16