请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 访
释义 访
Từ phồn thể: (訪)
[fǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: PHỎNG
 1. thăm。访问。
 访友
 thăm bạn
 有客来访
 có khách đến thăm.
 2. điều tra; tìm hiểu; phỏng vấn。调查;寻求。
 访查
 điều tra
 采访
 hỏi thăm tìm kiếm
 明察暗访
 bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
Từ ghép:
 访古 ; 访旧 ; 访求 ; 访谈 ; 访问 ; 访寻 ; 访员
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:10