请输入您要查询的越南语单词:
单词
家常
释义
家常
[jiācháng]
việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình。家庭日常生活。
家常话。
nói chuyện nhà.
家常便饭。
như cơm bữa.
她们俩谈起家常来。
hai chị ấy bàn chuyện gia đình.
随便看
水泄不通
水泥
水泵
水泻
水泽
水流
水浮莲
水涨船高
水深火热
水源
水溜
水滴石穿
水火
水火无情
水灵
水灾
水烟
水烟袋
水煤气
水牌
水牛
水牛儿
水獭
水玻璃
水球
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 18:45:29