请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家常
释义 家常
[jiācháng]
 việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình。家庭日常生活。
 家常话。
 nói chuyện nhà.
 家常便饭。
 như cơm bữa.
 她们俩谈起家常来。
 hai chị ấy bàn chuyện gia đình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 10:33:24