请输入您要查询的越南语单词:
单词
家学
释义
家学
[jiāxué]
书
gia đình có tiếng là học giỏi; gia đình có truyền thống học giỏi。家庭里世代相传的学问。
家学渊源。
gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
随便看
共总
共振
共旋
共晶
共有
共栖
共治
共犯
共生
共管
共线
共聚
共计
共议
共识
共话
共谋
共通
共青团
共餐
共鸣
关
关上
关东
关东糖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:33:28