请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家学
释义 家学
[jiāxué]
 gia đình có tiếng là học giỏi; gia đình có truyền thống học giỏi。家庭里世代相传的学问。
 家学渊源。
 gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:18