请输入您要查询的越南语单词:
单词
家学
释义
家学
[jiāxué]
书
gia đình có tiếng là học giỏi; gia đình có truyền thống học giỏi。家庭里世代相传的学问。
家学渊源。
gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
随便看
甲
甲克
甲兵
甲午战争
甲壳
甲壳动物
甲子
甲库
甲板
甲烷
甲状旁腺
甲状腺
甲状腺肿
甲状软骨
甲种射线
甲种粒子
甲第
甲紫
甲胄
甲苯
甲虫
甲酚
甲酸
甲醇
甲醛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:18