请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 访问
释义 访问
[fǎngwèn]
 phỏng vấn; thăm; viếng thăm。有目的地去探望人并跟他谈话。
 访问先进工作者。
 phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
 我访问了这座英雄的城市。
 tôi đi thăm thành phố anh hùng này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:28:02