请输入您要查询的越南语单词:
单词
访问
释义
访问
[fǎngwèn]
phỏng vấn; thăm; viếng thăm。有目的地去探望人并跟他谈话。
访问先进工作者。
phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
我访问了这座英雄的城市。
tôi đi thăm thành phố anh hùng này.
随便看
雌蜂
雌雄
雌雄同体
雌雄同株
雌雄异体
雌雄异株
雌黄
雍
雍容
雍正
雎
雎鸠
雏
雏儿
雏凤
雏形
雏燕
雏鸡
雏鸽
雒
雕
雕像
雕刻
雕刻匠
盾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:28:02