请输入您要查询的越南语单词:
单词
证实
释义
证实
[zhèngshí]
chứng thực; chứng minh là đúng。证明其确实。
通过实践而发现真理,又通过实践而证实真理。
thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
随便看
趵
趵趵
趸
趸卖
趸售
趸批
趸船
趺
趺坐
趻
趼
趼子
趾
趾甲
趾骨
趾高气扬
趿
趿拉
趿拉儿
趿拉板儿
跀
跂
跃
跃然
跃跃欲试
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 21:40:21