请输入您要查询的越南语单词:
单词
证实
释义
证实
[zhèngshí]
chứng thực; chứng minh là đúng。证明其确实。
通过实践而发现真理,又通过实践而证实真理。
thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
随便看
碱
碱土
碱土金属
碱地
碱度
碱式盐
碱荒
碱金属
碲
碳
碳化
碳水化合物
碳酸气
碴
碴儿
碶
碹
碾
碾场
碾坊
碾子
碾盘
碾砣
碾磙子
磁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:21