请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 证实
释义 证实
[zhèngshí]
 chứng thực; chứng minh là đúng。证明其确实。
 通过实践而发现真理,又通过实践而证实真理。
 thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 10:52:32