请输入您要查询的越南语单词:
单词
城府
释义
城府
[chéngfǔ]
书
lòng dạ; bụng dạ (đối xử với người, sự vật); đối nhân xử thế; sự khôn ngoan; sự thông minh; linh lợi; sắc sảo。比喻待人处事的心机。
城府很深。
lòng dạ thẳng thắn.
随便看
蘑菇
蘖
蘖枝
蘘
蘘荷
蘧
蘧然
蘩
蘸
蘸火
蘼
虉
虉草
虎
虎伥
虎刺
虎劲
虎势
虎口
虎口余生
虎口拔牙
虎头牢房
虎头虎脑
虎头蛇尾
虎威
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:42:43