请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 俯允
释义 俯允
[fǔyǔn]
 kính xin; cúi xin cho phép; rộng lòng cho phép; đoái xin (được phép cấp trên hay đối phương)。敬辞,称对方或上级允许。
 承蒙俯允所请,不胜感激。
 được sự cho phép, vô cùng cảm kích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:47:49