请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动荡
释义 动荡
[dòngdàng]
 1. bập bềnh; xao động。波浪起伏。
 湖水动荡
 mặt hồ xao động
 2. bấp bênh; rối ren; hỗn loạn; rối loạn; không ổn định (tình thế)。比喻局势、情况不稳定;不平静。
 社会动荡
 xã hội rối ren
 动荡不安
 rối ren bất an
 动荡的年代
 năm tháng rối ren.
 春秋时代是一个大动荡的时代。
 thời Xuân Thu là một thời kỳ hết sức hỗn loạn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:50:29