请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[piào]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 10
Hán Việt: PHIẾU
 1. vé; phiếu; thẻ; hoá đőn。印的或写的作为凭证的纸片。
 车票。
 vé tàu.
 戏票。
 vé kịch.
 投票。
 bỏ phiếu.
 2. tiền。(票儿)钞票。
 零票儿。
 tiền lẻ.
 3. con tin。(票儿)旧时强盗称抢来做抵押的人。
 绑票儿。
 bắt làm con tin.
 赎票儿。
 chuộc con tin.
 4. món; chuyến; cuộc。量词。
 一票货。
 một món hàng.
 一票生意。
 một chuyến làm ăn.
 一票卖买。
 một cuộc mua bán.
 5. diễn viên Hí Khúc (không chuyên)。旧时指非职业性的戏曲表演。
 玩儿票。
 diễn trò.
 票友儿。
 bạn đào kép.
Từ ghép:
 票额 ; 票房 ; 票根 ; 票号 ; 票据 ; 票面 ; 票选 ; 票友 ; 票庄 ; 票子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:54