请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (詔)
[zhào]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: CHIẾU
 1. báo cho biết; nói cho biết; dạy bảo。告诉;告诫。
 2. chiếu thư; chiếu chỉ。诏书。
 下诏
 hạ chiếu chỉ
Từ ghép:
 诏书
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:40:36