请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画图
释义 画图
[huàtú]
 1. vẽ; vẽ hình; đồ hoạ (thường vẽ bản đồ hoặc thiết kế)。画图形(多指图样或地图)。
 画图员
 nhân viên đồ hoạ
 2. tranh vẽ; bức tranh (thường dùng để ví von)。图画(多用于比喻)。
 这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。
 cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:34:26