释义 |
画图 | | | | | [huàtú] | | | 1. vẽ; vẽ hình; đồ hoạ (thường vẽ bản đồ hoặc thiết kế)。画图形(多指图样或地图)。 | | | 画图员 | | nhân viên đồ hoạ | | | 2. tranh vẽ; bức tranh (thường dùng để ví von)。图画(多用于比喻)。 | | | 这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。 | | cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn. |
|