请输入您要查询的越南语单词:
单词
倍儿
释义
倍儿
[bèir]
形
vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất。非常;十分。
倍儿新。
mới cáu; mới tinh; mới cứng
倍儿亮。
sáng choang; sáng trưng
倍儿精神。
hăng hái cực kỳ; cực hăng
随便看
悂
悃
悃愊
悄
悄悄
悄没声儿
悄然
悉
悉尼
悉心
悉数
悌
悍
悍勇
悍妇
悍然
悎
悒
悔
悔不当初
悔之晚矣
悔婚
悔恨
悔悟
悔改
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:03:37