请输入您要查询的越南语单词:
单词
萃萃蝇
释义
萃萃蝇
[cuìcuìyíng]
muỗi xê-xê; ruồi vòi nhọn tsetse; ruồi tzetze (loài ruồi vùng nhiệt đới Châu Phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào người và động vật) 。昆虫,身体长一厘米左右,口器很尖,能刺破人或动物的皮肤,吸食血 液。主要产在非洲。(英:tsetse fly)Xem: 〖
舌蝇〗。
随便看
规制
规劝
规勉
规复
规定
规定动作
规律
规整
规格
规模
规正
规矩
规程
规章
规约
规范
规范化
规行矩步
规诫
规诲
规谏
规避
觅
视
视事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:37:18