请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (絨)
[roìng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: NHUNG
 1. lông tơ; lông măng。人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。
 鸭绒。
 lông tơ vịt.
 2. vải nhung; nhung。上面有一层绒毛的纺织品。
 棉绒。
 nhung bông.
 丝绒。
 nhung tơ.
 长毛绒。
 nhung lông dài.
 3. chỉ thêu。(绒儿)刺绣用的细丝。
 红绿绒儿。
 chỉ thêu xanh đỏ.
Từ ghép:
 绒布 ; 绒花 ; 绒裤 ; 绒毛 ; 绒头绳 ; 绒线 ; 绒衣
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:25