请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倏忽
释义 倏忽
[shūhū]
 bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc。很快地;忽然。
 倏忽不见。
 thoắt đã mất hút.
 山地气候倏忽变化,应当随时注意。
 khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:04:32