请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (絡)
[lào]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: LẠC
 túi lưới。络子。
Từ ghép:
 络子
[luò]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: LẠC
 1. xơ; vật có dạng lưới。网状的东西。
 橘络。
 xơ quýt.
 丝瓜络。
 xơ mướp.
 2. kinh lạc (đông y)。中医指人体内气血运行通路的旁支或小支。
 3. gói lại bằng vật có dạng lưới。用网状物兜住。
 头上络着一个发网。
 trên đầu chụp một cái mạng tóc.
 4. rối。缠绕。
 络纱。
 sợi rối.
 络丝。
 tơ rối.
Từ ghép:
 络腮胡子 ; 络纱 ; 络绎
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 23:10:44