请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝后
释义 绝后
[juéhòu]
 1. tuyệt hậu; không con; không người nối dõi。没有后代。
 2. sau này không còn nữa。今后不会再有。
 空前绝后。
 trước không có và sau này cũng không có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:48:56