释义 |
蘑菇 | | | | | [mó·gu] | | | 1. nấm ăn。指供食用的蕈类。特指口蘑。 | | | 2. lôi thôi; lằng nhằng; cố ý làm khó dễ。故意纠缠。 | | | 你别跟我蘑菇,我还有要紧事儿。 | | anh đừng gây khó dễ với tôi nữa, tôi có việc gấp lắm. | | | 3. lề mề; rề rà。行动迟缓,拖延时间。 | | | 你再这么蘑菇下去,非误了火车不可! | | anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem. |
|