请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蘑菇
释义 蘑菇
[mó·gu]
 1. nấm ăn。指供食用的蕈类。特指口蘑。
 2. lôi thôi; lằng nhằng; cố ý làm khó dễ。故意纠缠。
 你别跟我蘑菇,我还有要紧事儿。
 anh đừng gây khó dễ với tôi nữa, tôi có việc gấp lắm.
 3. lề mề; rề rà。行动迟缓,拖延时间。
 你再这么蘑菇下去,非误了火车不可!
 anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:35