请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虎步
释义 虎步
[hǔbù]
 1. bước đi mạnh mẽ uy vũ。矫健威武的脚步。
 迈着虎步,噔噔噔地走上台来。
 bước mạnh mẽ lên sân khấu.
 2. cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách。形容举止威武,也指称雄于一方。
 虎步关中。
 tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:34:41