请输入您要查询的越南语单词:
单词
走访
释义
走访
[zǒufǎng]
thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn。访问;拜访。
记者走访劳动模范。
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
随便看
蒦
蒯
蒱
蒲
蒲公英
蒲剑
蒲剧
蒲包
蒲团
蒲墩儿
蒲扇
蒲柳
蒲桃
蒲棒
蒲绒
蒲节
蒲草
蒲葵
蒳
蒴
蒴果
蒸
蒸发
蒸气
蒸气田
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:45