请输入您要查询的越南语单词:
单词
走访
释义
走访
[zǒufǎng]
thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn。访问;拜访。
记者走访劳动模范。
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
随便看
鳏
鳏夫
鳏寡孤独
鳏鱼
鳐
鳑
鳑鮍
鳒
鳓
鳔
鳔胶
鳕
鳖
鳖裙
鳗
鳗鲡
鳘
鳙
鳚
鳛
鳜
鳝
鳞
鳞介
鳞伤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 17:03:14