请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 走红
释义 走红
[zǒuhóng]
 1. gặp may; gặp vận may; may mắn; hên。遇到好运气。
 这几年他正走红,步步高升。
 mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.
 2. được đón tiếp; được hoan nghênh。指吃得开;受欢迎。
 图书市场上音像制品开始走红。
 trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:03:38